Đổi tiền EGP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

300 egp
521,98 inr

E£1,000 EGP = ₹1,740 INR

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.73992 INR
5 EGP8.69960 INR
10 EGP17.39920 INR
20 EGP34.79840 INR
50 EGP86.99600 INR
100 EGP173.99200 INR
250 EGP434.98000 INR
500 EGP869.96000 INR
1000 EGP1,739.92000 INR
2000 EGP3,479.84000 INR
5000 EGP8,699.60000 INR
10000 EGP17,399.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.57474 EGP
5 INR2.87370 EGP
10 INR5.74739 EGP
20 INR11.49478 EGP
50 INR28.73695 EGP
100 INR57.47390 EGP
250 INR143.68475 EGP
300 INR172.42170 EGP
500 INR287.36950 EGP
600 INR344.84340 EGP
1000 INR574.73900 EGP
2000 INR1,149.47800 EGP
5000 INR2,873.69500 EGP
10000 INR5,747.39000 EGP
25000 INR14,368.47500 EGP
50000 INR28,736.95000 EGP
100000 INR57,473.90000 EGP
1000000 INR574,739.00000 EGP
1000000000 INR574,739,000.00000 EGP