Đổi tiền EGP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 triệu Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

1.000.000 egp
1.733.030 inr

E£1,000 EGP = ₹1,733 INR

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.73303 INR
5 EGP8.66515 INR
10 EGP17.33030 INR
20 EGP34.66060 INR
50 EGP86.65150 INR
100 EGP173.30300 INR
250 EGP433.25750 INR
500 EGP866.51500 INR
1000 EGP1,733.03000 INR
2000 EGP3,466.06000 INR
5000 EGP8,665.15000 INR
10000 EGP17,330.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.57703 EGP
5 INR2.88513 EGP
10 INR5.77025 EGP
20 INR11.54050 EGP
50 INR28.85125 EGP
100 INR57.70250 EGP
250 INR144.25625 EGP
300 INR173.10750 EGP
500 INR288.51250 EGP
600 INR346.21500 EGP
1000 INR577.02500 EGP
2000 INR1,154.05000 EGP
5000 INR2,885.12500 EGP
10000 INR5,770.25000 EGP
25000 INR14,425.62500 EGP
50000 INR28,851.25000 EGP
100000 INR57,702.50000 EGP
1000000 INR577,025.00000 EGP
1000000000 INR577,025,000.00000 EGP