Bảng Ai Cập sang Đô-la Guyana

Đổi tiền EGP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
4.321,49 gyd

1,000 EGP = 4,321 GYD

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Guyana
1 EGP4.32149 GYD
5 EGP21.60745 GYD
10 EGP43.21490 GYD
20 EGP86.42980 GYD
50 EGP216.07450 GYD
100 EGP432.14900 GYD
250 EGP1,080.37250 GYD
500 EGP2,160.74500 GYD
1000 EGP4,321.49000 GYD
2000 EGP8,642.98000 GYD
5000 EGP21,607.45000 GYD
10000 EGP43,214.90000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Ai Cập
1 GYD0.23140 EGP
5 GYD1.15701 EGP
10 GYD2.31401 EGP
20 GYD4.62802 EGP
50 GYD11.57005 EGP
100 GYD23.14010 EGP
250 GYD57.85025 EGP
500 GYD115.70050 EGP
1000 GYD231.40100 EGP
2000 GYD462.80200 EGP
5000 GYD1,157.00500 EGP
10000 GYD2,314.01000 EGP