Bảng Ai Cập sang Dinar Algerie

Đổi tiền EGP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.803,32 dzd

E£1,000 EGP = دج2,803 DZD

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Algerie
1 EGP2.80332 DZD
5 EGP14.01660 DZD
10 EGP28.03320 DZD
20 EGP56.06640 DZD
50 EGP140.16600 DZD
100 EGP280.33200 DZD
250 EGP700.83000 DZD
500 EGP1,401.66000 DZD
1000 EGP2,803.32000 DZD
2000 EGP5,606.64000 DZD
5000 EGP14,016.60000 DZD
10000 EGP28,033.20000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Ai Cập
1 DZD0.35672 EGP
5 DZD1.78360 EGP
10 DZD3.56720 EGP
20 DZD7.13440 EGP
50 DZD17.83600 EGP
100 DZD35.67200 EGP
250 DZD89.18000 EGP
500 DZD178.36000 EGP
1000 DZD356.72000 EGP
2000 DZD713.44000 EGP
5000 DZD1,783.60000 EGP
10000 DZD3,567.20000 EGP