Dinar Algerie sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DZD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
27,92 sar

دج1,000 DZD = SR0,02792 SAR

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DZD0.02792 SAR
5 DZD0.13962 SAR
10 DZD0.27923 SAR
20 DZD0.55847 SAR
50 DZD1.39617 SAR
100 DZD2.79233 SAR
250 DZD6.98083 SAR
500 DZD13.96165 SAR
1000 DZD27.92330 SAR
2000 DZD55.84660 SAR
5000 DZD139.61650 SAR
10000 DZD279.23300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Algerie
1 SAR35.81230 DZD
5 SAR179.06150 DZD
10 SAR358.12300 DZD
20 SAR716.24600 DZD
50 SAR1,790.61500 DZD
100 SAR3,581.23000 DZD
250 SAR8,953.07500 DZD
500 SAR17,906.15000 DZD
1000 SAR35,812.30000 DZD
2000 SAR71,624.60000 DZD
5000 SAR179,061.50000 DZD
10000 SAR358,123.00000 DZD