1 Dinar Algerie sang Shekel mới Israel

Đổi tiền DZD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dzd
0,03 ils

دج1,000 DZD = ₪0,02803 ILS

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shekel mới Israel
1 DZD0.02803 ILS
5 DZD0.14013 ILS
10 DZD0.28027 ILS
20 DZD0.56053 ILS
50 DZD1.40133 ILS
100 DZD2.80266 ILS
250 DZD7.00665 ILS
500 DZD14.01330 ILS
1000 DZD28.02660 ILS
2000 DZD56.05320 ILS
5000 DZD140.13300 ILS
10000 DZD280.26600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Algerie
1 ILS35.68040 DZD
5 ILS178.40200 DZD
10 ILS356.80400 DZD
20 ILS713.60800 DZD
50 ILS1,784.02000 DZD
100 ILS3,568.04000 DZD
250 ILS8,920.10000 DZD
500 ILS17,840.20000 DZD
1000 ILS35,680.40000 DZD
2000 ILS71,360.80000 DZD
5000 ILS178,402.00000 DZD
10000 ILS356,804.00000 DZD