5 Peso Dominica sang Krone Na Uy

Đổi tiền DOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dop
0,94 nok

$1,000 DOP = kr0,1882 NOK

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krone Na Uy
1 DOP0.18820 NOK
5 DOP0.94099 NOK
10 DOP1.88198 NOK
20 DOP3.76396 NOK
50 DOP9.40990 NOK
100 DOP18.81980 NOK
250 DOP47.04950 NOK
500 DOP94.09900 NOK
1000 DOP188.19800 NOK
2000 DOP376.39600 NOK
5000 DOP940.99000 NOK
10000 DOP1,881.98000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Dominica
1 NOK5.31356 DOP
5 NOK26.56780 DOP
10 NOK53.13560 DOP
20 NOK106.27120 DOP
50 NOK265.67800 DOP
100 NOK531.35600 DOP
250 NOK1,328.39000 DOP
500 NOK2,656.78000 DOP
1000 NOK5,313.56000 DOP
2000 NOK10,627.12000 DOP
5000 NOK26,567.80000 DOP
10000 NOK53,135.60000 DOP