500 Krone Đan Mạch sang Franc CFP

Đổi tiền DKK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dkk
8027 xpf

kr1.000 DKK = ₣16.05 XPF

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc CFP
1 DKK16.05460 XPF
5 DKK80.27300 XPF
10 DKK160.54600 XPF
20 DKK321.09200 XPF
50 DKK802.73000 XPF
100 DKK1605.46000 XPF
250 DKK4013.65000 XPF
500 DKK8027.30000 XPF
1000 DKK16054.60000 XPF
2000 DKK32109.20000 XPF
5000 DKK80273.00000 XPF
10000 DKK160546.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Đan Mạch
1 XPF0.06229 DKK
5 XPF0.31144 DKK
10 XPF0.62287 DKK
20 XPF1.24575 DKK
50 XPF3.11436 DKK
100 XPF6.22873 DKK
250 XPF15.57182 DKK
500 XPF31.14365 DKK
1000 XPF62.28730 DKK
2000 XPF124.57460 DKK
5000 XPF311.43650 DKK
10000 XPF622.87300 DKK