10 Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CZK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,43 usd

Kč1,000 CZK = $0,04320 USD

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Mỹ
1 CZK0.04320 USD
5 CZK0.21599 USD
10 CZK0.43198 USD
20 CZK0.86395 USD
50 CZK2.15988 USD
100 CZK4.31975 USD
250 CZK10.79938 USD
500 CZK21.59875 USD
1000 CZK43.19750 USD
2000 CZK86.39500 USD
5000 CZK215.98750 USD
10000 CZK431.97500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Koruna Cộng hòa Séc
1 USD23.14950 CZK
5 USD115.74750 CZK
10 USD231.49500 CZK
20 USD462.99000 CZK
50 USD1,157.47500 CZK
100 USD2,314.95000 CZK
250 USD5,787.37500 CZK
500 USD11,574.75000 CZK
1000 USD23,149.50000 CZK
2000 USD46,299.00000 CZK
5000 USD115,747.50000 CZK
10000 USD231,495.00000 CZK