10 Đô-la Mỹ sang Koruna Czech

Đổi tiền USD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
234,40 czk

$1,000 USD = Kč23,44 CZK

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Koruna Cộng hòa Séc
1 USD23.43970 CZK
5 USD117.19850 CZK
10 USD234.39700 CZK
20 USD468.79400 CZK
50 USD1,171.98500 CZK
100 USD2,343.97000 CZK
250 USD5,859.92500 CZK
500 USD11,719.85000 CZK
1000 USD23,439.70000 CZK
2000 USD46,879.40000 CZK
5000 USD117,198.50000 CZK
10000 USD234,397.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Mỹ
1 CZK0.04266 USD
5 CZK0.21331 USD
10 CZK0.42663 USD
20 CZK0.85325 USD
50 CZK2.13314 USD
100 CZK4.26627 USD
250 CZK10.66568 USD
500 CZK21.33135 USD
1000 CZK42.66270 USD
2000 CZK85.32540 USD
5000 CZK213.31350 USD
10000 CZK426.62700 USD