5 Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CZK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
0,21 usd

1,000 CZK = 0,04266 USD

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Mỹ
1 CZK0.04266 USD
5 CZK0.21331 USD
10 CZK0.42663 USD
20 CZK0.85326 USD
50 CZK2.13315 USD
100 CZK4.26629 USD
250 CZK10.66572 USD
500 CZK21.33145 USD
1000 CZK42.66290 USD
2000 CZK85.32580 USD
5000 CZK213.31450 USD
10000 CZK426.62900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Koruna Cộng hòa Séc
1 USD23.43960 CZK
5 USD117.19800 CZK
10 USD234.39600 CZK
20 USD468.79200 CZK
50 USD1,171.98000 CZK
100 USD2,343.96000 CZK
250 USD5,859.90000 CZK
500 USD11,719.80000 CZK
1000 USD23,439.60000 CZK
2000 USD46,879.20000 CZK
5000 USD117,198.00000 CZK
10000 USD234,396.00000 CZK