1 Koruna Czech sang Shilling Kenya

Đổi tiền CZK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
6 kes

Kč1,000 CZK = Ksh5,713 KES

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Kenya
1 CZK5.71336 KES
5 CZK28.56680 KES
10 CZK57.13360 KES
20 CZK114.26720 KES
50 CZK285.66800 KES
100 CZK571.33600 KES
250 CZK1,428.34000 KES
500 CZK2,856.68000 KES
1000 CZK5,713.36000 KES
2000 CZK11,426.72000 KES
5000 CZK28,566.80000 KES
10000 CZK57,133.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Koruna Cộng hòa Séc
1 KES0.17503 CZK
5 KES0.87514 CZK
10 KES1.75028 CZK
20 KES3.50056 CZK
50 KES8.75140 CZK
100 KES17.50280 CZK
250 KES43.75700 CZK
500 KES87.51400 CZK
1000 KES175.02800 CZK
2000 KES350.05600 CZK
5000 KES875.14000 CZK
10000 KES1,750.28000 CZK