100 Shilling Kenya sang Koruna Czech

Đổi tiền KES sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
17,44 czk

Ksh1,000 KES = Kč0,1744 CZK

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Koruna Cộng hòa Séc
1 KES0.17437 CZK
5 KES0.87186 CZK
10 KES1.74372 CZK
20 KES3.48744 CZK
50 KES8.71860 CZK
100 KES17.43720 CZK
250 KES43.59300 CZK
500 KES87.18600 CZK
1000 KES174.37200 CZK
2000 KES348.74400 CZK
5000 KES871.86000 CZK
10000 KES1,743.72000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Kenya
1 CZK5.73487 KES
5 CZK28.67435 KES
10 CZK57.34870 KES
20 CZK114.69740 KES
50 CZK286.74350 KES
100 CZK573.48700 KES
250 CZK1,433.71750 KES
500 CZK2,867.43500 KES
1000 CZK5,734.87000 KES
2000 CZK11,469.74000 KES
5000 CZK28,674.35000 KES
10000 CZK57,348.70000 KES