1 currency-names.CUP sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền CUP sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,03 shp

₱1,000 CUP = £0,03323 SHP

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Saint Helena
1 CUP0.03323 SHP
5 CUP0.16617 SHP
10 CUP0.33233 SHP
20 CUP0.66467 SHP
50 CUP1.66167 SHP
100 CUP3.32333 SHP
250 CUP8.30833 SHP
500 CUP16.61665 SHP
1000 CUP33.23330 SHP
2000 CUP66.46660 SHP
5000 CUP166.16650 SHP
10000 CUP332.33300 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Peso Cuba
1 SHP30.09030 CUP
5 SHP150.45150 CUP
10 SHP300.90300 CUP
20 SHP601.80600 CUP
50 SHP1,504.51500 CUP
100 SHP3,009.03000 CUP
250 SHP7,522.57500 CUP
500 SHP15,045.15000 CUP
1000 SHP30,090.30000 CUP
2000 SHP60,180.60000 CUP
5000 SHP150,451.50000 CUP
10000 SHP300,903.00000 CUP