1 nghìn Bảng Saint Helena sang currency-names.CUP

Đổi tiền SHP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
30.140,20 cup

£1,000 SHP = ₱30,14 CUP

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Peso Cuba
1 SHP30.14020 CUP
5 SHP150.70100 CUP
10 SHP301.40200 CUP
20 SHP602.80400 CUP
50 SHP1,507.01000 CUP
100 SHP3,014.02000 CUP
250 SHP7,535.05000 CUP
500 SHP15,070.10000 CUP
1000 SHP30,140.20000 CUP
2000 SHP60,280.40000 CUP
5000 SHP150,701.00000 CUP
10000 SHP301,402.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Saint Helena
1 CUP0.03318 SHP
5 CUP0.16589 SHP
10 CUP0.33178 SHP
20 CUP0.66357 SHP
50 CUP1.65892 SHP
100 CUP3.31783 SHP
250 CUP8.29458 SHP
500 CUP16.58915 SHP
1000 CUP33.17830 SHP
2000 CUP66.35660 SHP
5000 CUP165.89150 SHP
10000 CUP331.78300 SHP