10 nghìn currency-names.CUP sang Lev Bungari

Đổi tiền CUP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
763,08 bgn

₱1,000 CUP = лв0,07631 BGN

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lev Bungari
1 CUP0.07631 BGN
5 CUP0.38154 BGN
10 CUP0.76308 BGN
20 CUP1.52615 BGN
50 CUP3.81538 BGN
100 CUP7.63076 BGN
250 CUP19.07690 BGN
500 CUP38.15380 BGN
1000 CUP76.30760 BGN
2000 CUP152.61520 BGN
5000 CUP381.53800 BGN
10000 CUP763.07600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Cuba
1 BGN13.10490 CUP
5 BGN65.52450 CUP
10 BGN131.04900 CUP
20 BGN262.09800 CUP
50 BGN655.24500 CUP
100 BGN1,310.49000 CUP
250 BGN3,276.22500 CUP
500 BGN6,552.45000 CUP
1000 BGN13,104.90000 CUP
2000 BGN26,209.80000 CUP
5000 BGN65,524.50000 CUP
10000 BGN131,049.00000 CUP