5.000 currency-names.CUC sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CUC sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cuc
19.009 ils

CUC$1,000 CUC = ₪3,802 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shekel mới Israel
1 CUC3.80180 ILS
5 CUC19.00900 ILS
10 CUC38.01800 ILS
20 CUC76.03600 ILS
50 CUC190.09000 ILS
100 CUC380.18000 ILS
250 CUC950.45000 ILS
500 CUC1,900.90000 ILS
1000 CUC3,801.80000 ILS
2000 CUC7,603.60000 ILS
5000 CUC19,009.00000 ILS
10000 CUC38,018.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ILS0.26303 CUC
5 ILS1.31517 CUC
10 ILS2.63033 CUC
20 ILS5.26066 CUC
50 ILS13.15165 CUC
100 ILS26.30330 CUC
250 ILS65.75825 CUC
500 ILS131.51650 CUC
1000 ILS263.03300 CUC
2000 ILS526.06600 CUC
5000 ILS1,315.16500 CUC
10000 ILS2,630.33000 CUC