10 nghìn currency-names.CUC sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CUC sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
37.251 ils

CUC$1,000 CUC = ₪3,725 ILS

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shekel mới Israel
1 CUC3.72510 ILS
5 CUC18.62550 ILS
10 CUC37.25100 ILS
20 CUC74.50200 ILS
50 CUC186.25500 ILS
100 CUC372.51000 ILS
250 CUC931.27500 ILS
500 CUC1,862.55000 ILS
1000 CUC3,725.10000 ILS
2000 CUC7,450.20000 ILS
5000 CUC18,625.50000 ILS
10000 CUC37,251.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ILS0.26845 CUC
5 ILS1.34225 CUC
10 ILS2.68449 CUC
20 ILS5.36898 CUC
50 ILS13.42245 CUC
100 ILS26.84490 CUC
250 ILS67.11225 CUC
500 ILS134.22450 CUC
1000 ILS268.44900 CUC
2000 ILS536.89800 CUC
5000 ILS1,342.24500 CUC
10000 ILS2,684.49000 CUC