currency-names.CUC sang Đô-la Belize

Đổi tiền CUC sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
2.000 bzd

CUC$1,000 CUC = BZ$2,000 BZD

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Belize
1 CUC2.00000 BZD
5 CUC10.00000 BZD
10 CUC20.00000 BZD
20 CUC40.00000 BZD
50 CUC100.00000 BZD
100 CUC200.00000 BZD
250 CUC500.00000 BZD
500 CUC1,000.00000 BZD
1000 CUC2,000.00000 BZD
2000 CUC4,000.00000 BZD
5000 CUC10,000.00000 BZD
10000 CUC20,000.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BZD0.50000 CUC
5 BZD2.50000 CUC
10 BZD5.00000 CUC
20 BZD10.00000 CUC
50 BZD25.00000 CUC
100 BZD50.00000 CUC
250 BZD125.00000 CUC
500 BZD250.00000 CUC
1000 BZD500.00000 CUC
2000 BZD1,000.00000 CUC
5000 BZD2,500.00000 CUC
10000 BZD5,000.00000 CUC