50 currency-names.CUC sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CUC sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cuc
67,78 bnd

CUC$1,000 CUC = B$1,356 BND

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Brunei
1 CUC1.35560 BND
5 CUC6.77800 BND
10 CUC13.55600 BND
20 CUC27.11200 BND
50 CUC67.78000 BND
100 CUC135.56000 BND
250 CUC338.90000 BND
500 CUC677.80000 BND
1000 CUC1,355.60000 BND
2000 CUC2,711.20000 BND
5000 CUC6,778.00000 BND
10000 CUC13,556.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BND0.73768 CUC
5 BND3.68841 CUC
10 BND7.37681 CUC
20 BND14.75362 CUC
50 BND36.88405 CUC
100 BND73.76810 CUC
250 BND184.42025 CUC
500 BND368.84050 CUC
1000 BND737.68100 CUC
2000 BND1,475.36200 CUC
5000 BND3,688.40500 CUC
10000 BND7,376.81000 CUC