100 Đô-la Brunei sang currency-names.CUC

Đổi tiền BND sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
73,89 cuc

B$1,000 BND = CUC$0,7389 CUC

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BND0.73891 CUC
5 BND3.69454 CUC
10 BND7.38907 CUC
20 BND14.77814 CUC
50 BND36.94535 CUC
100 BND73.89070 CUC
250 BND184.72675 CUC
500 BND369.45350 CUC
1000 BND738.90700 CUC
2000 BND1,477.81400 CUC
5000 BND3,694.53500 CUC
10000 BND7,389.07000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Brunei
1 CUC1.35335 BND
5 CUC6.76675 BND
10 CUC13.53350 BND
20 CUC27.06700 BND
50 CUC67.66750 BND
100 CUC135.33500 BND
250 CUC338.33750 BND
500 CUC676.67500 BND
1000 CUC1,353.35000 BND
2000 CUC2,706.70000 BND
5000 CUC6,766.75000 BND
10000 CUC13,533.50000 BND