5 Colon Costa Rica sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CRC sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 crc
0,39 uah

₡1,000 CRC = ₴0,07851 UAH

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Hryvnia Ukraina
1 CRC0.07851 UAH
5 CRC0.39253 UAH
10 CRC0.78507 UAH
20 CRC1.57013 UAH
50 CRC3.92534 UAH
100 CRC7.85067 UAH
250 CRC19.62668 UAH
500 CRC39.25335 UAH
1000 CRC78.50670 UAH
2000 CRC157.01340 UAH
5000 CRC392.53350 UAH
10000 CRC785.06700 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon Costa Rica
1 UAH12.73780 CRC
5 UAH63.68900 CRC
10 UAH127.37800 CRC
20 UAH254.75600 CRC
50 UAH636.89000 CRC
100 UAH1,273.78000 CRC
250 UAH3,184.45000 CRC
500 UAH6,368.90000 CRC
1000 UAH12,737.80000 CRC
2000 UAH25,475.60000 CRC
5000 UAH63,689.00000 CRC
10000 UAH127,378.00000 CRC