Colon Costa Rica sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CRC sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
177,05 kgs

₡1,000 CRC = Лв0,1771 KGS

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Som Kyrgystan
1 CRC0.17705 KGS
5 CRC0.88525 KGS
10 CRC1.77051 KGS
20 CRC3.54102 KGS
50 CRC8.85255 KGS
100 CRC17.70510 KGS
250 CRC44.26275 KGS
500 CRC88.52550 KGS
1000 CRC177.05100 KGS
2000 CRC354.10200 KGS
5000 CRC885.25500 KGS
10000 CRC1,770.51000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Colon Costa Rica
1 KGS5.64808 CRC
5 KGS28.24040 CRC
10 KGS56.48080 CRC
20 KGS112.96160 CRC
50 KGS282.40400 CRC
100 KGS564.80800 CRC
250 KGS1,412.02000 CRC
500 KGS2,824.04000 CRC
1000 KGS5,648.08000 CRC
2000 KGS11,296.16000 CRC
5000 KGS28,240.40000 CRC
10000 KGS56,480.80000 CRC