Peso Colombia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền COP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
9,97 uah

1,000 COP = 0,009973 UAH

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Hryvnia Ukraina
1 COP0.00997 UAH
5 COP0.04987 UAH
10 COP0.09973 UAH
20 COP0.19947 UAH
50 COP0.49867 UAH
100 COP0.99734 UAH
250 COP2.49335 UAH
500 COP4.98671 UAH
1000 COP9.97341 UAH
2000 COP19.94682 UAH
5000 COP49.86705 UAH
10000 COP99.73410 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Colombia
1 UAH100.26700 COP
5 UAH501.33500 COP
10 UAH1,002.67000 COP
20 UAH2,005.34000 COP
50 UAH5,013.35000 COP
100 UAH10,026.70000 COP
250 UAH25,066.75000 COP
500 UAH50,133.50000 COP
1000 UAH100,267.00000 COP
2000 UAH200,534.00000 COP
5000 UAH501,335.00000 COP
10000 UAH1,002,670.00000 COP