50 Hryvnia Ukraina sang Peso Colombia

Đổi tiền UAH sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
4.945,50 cop

₴1,000 UAH = $98,91 COP

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Colombia
1 UAH98.91000 COP
5 UAH494.55000 COP
10 UAH989.10000 COP
20 UAH1,978.20000 COP
50 UAH4,945.50000 COP
100 UAH9,891.00000 COP
250 UAH24,727.50000 COP
500 UAH49,455.00000 COP
1000 UAH98,910.00000 COP
2000 UAH197,820.00000 COP
5000 UAH494,550.00000 COP
10000 UAH989,100.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Hryvnia Ukraina
1 COP0.01011 UAH
5 COP0.05055 UAH
10 COP0.10110 UAH
20 COP0.20220 UAH
50 COP0.50551 UAH
100 COP1.01102 UAH
250 COP2.52755 UAH
500 COP5.05510 UAH
1000 COP10.11020 UAH
2000 COP20.22040 UAH
5000 COP50.55100 UAH
10000 COP101.10200 UAH