Peso Colombia sang Ariary Madagascar

Đổi tiền COP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1.134 mga

1,000 COP = 1,134 MGA

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ariary Madagascar
1 COP1.13402 MGA
5 COP5.67010 MGA
10 COP11.34020 MGA
20 COP22.68040 MGA
50 COP56.70100 MGA
100 COP113.40200 MGA
250 COP283.50500 MGA
500 COP567.01000 MGA
1000 COP1,134.02000 MGA
2000 COP2,268.04000 MGA
5000 COP5,670.10000 MGA
10000 COP11,340.20000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Peso Colombia
1 MGA0.88182 COP
5 MGA4.40909 COP
10 MGA8.81817 COP
20 MGA17.63634 COP
50 MGA44.09085 COP
100 MGA88.18170 COP
250 MGA220.45425 COP
500 MGA440.90850 COP
1000 MGA881.81700 COP
2000 MGA1,763.63400 COP
5000 MGA4,409.08500 COP
10000 MGA8,818.17000 COP