10 Peso Colombia sang Dram Armenia

Đổi tiền COP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,99 amd

$1,000 COP = ֏0,09928 AMD

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dram Armenia
1 COP0.09928 AMD
5 COP0.49641 AMD
10 COP0.99282 AMD
20 COP1.98565 AMD
50 COP4.96412 AMD
100 COP9.92823 AMD
250 COP24.82058 AMD
500 COP49.64115 AMD
1000 COP99.28230 AMD
2000 COP198.56460 AMD
5000 COP496.41150 AMD
10000 COP992.82300 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Colombia
1 AMD10.07230 COP
5 AMD50.36150 COP
10 AMD100.72300 COP
20 AMD201.44600 COP
50 AMD503.61500 COP
100 AMD1,007.23000 COP
250 AMD2,518.07500 COP
500 AMD5,036.15000 COP
1000 AMD10,072.30000 COP
2000 AMD20,144.60000 COP
5000 AMD50,361.50000 COP
10000 AMD100,723.00000 COP