10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CNY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
5.178,85 sar

¥1,000 CNY = SR0,5179 SAR

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CNY0.51789 SAR
5 CNY2.58943 SAR
10 CNY5.17885 SAR
20 CNY10.35770 SAR
50 CNY25.89425 SAR
100 CNY51.78850 SAR
250 CNY129.47125 SAR
500 CNY258.94250 SAR
1000 CNY517.88500 SAR
2000 CNY1,035.77000 SAR
5000 CNY2,589.42500 SAR
10000 CNY5,178.85000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Chinese Yuan RMB
1 SAR1.93093 CNY
5 SAR9.65465 CNY
10 SAR19.30930 CNY
20 SAR38.61860 CNY
50 SAR96.54650 CNY
100 SAR193.09300 CNY
250 SAR482.73250 CNY
500 SAR965.46500 CNY
1000 SAR1,930.93000 CNY
2000 SAR3,861.86000 CNY
5000 SAR9,654.65000 CNY
10000 SAR19,309.30000 CNY