1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SAR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.937,03 cny

SR1,000 SAR = ¥1,937 CNY

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Chinese Yuan RMB
1 SAR1.93703 CNY
5 SAR9.68515 CNY
10 SAR19.37030 CNY
20 SAR38.74060 CNY
50 SAR96.85150 CNY
100 SAR193.70300 CNY
250 SAR484.25750 CNY
500 SAR968.51500 CNY
1000 SAR1,937.03000 CNY
2000 SAR3,874.06000 CNY
5000 SAR9,685.15000 CNY
10000 SAR19,370.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CNY0.51625 SAR
5 CNY2.58127 SAR
10 CNY5.16254 SAR
20 CNY10.32508 SAR
50 CNY25.81270 SAR
100 CNY51.62540 SAR
250 CNY129.06350 SAR
500 CNY258.12700 SAR
1000 CNY516.25400 SAR
2000 CNY1,032.50800 SAR
5000 CNY2,581.27000 SAR
10000 CNY5,162.54000 SAR