10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SAR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
19.320,80 cny

SR1,000 SAR = ¥1,932 CNY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Chinese Yuan RMB
1 SAR1.93208 CNY
5 SAR9.66040 CNY
10 SAR19.32080 CNY
20 SAR38.64160 CNY
50 SAR96.60400 CNY
100 SAR193.20800 CNY
250 SAR483.02000 CNY
500 SAR966.04000 CNY
1000 SAR1,932.08000 CNY
2000 SAR3,864.16000 CNY
5000 SAR9,660.40000 CNY
10000 SAR19,320.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CNY0.51758 SAR
5 CNY2.58789 SAR
10 CNY5.17578 SAR
20 CNY10.35156 SAR
50 CNY25.87890 SAR
100 CNY51.75780 SAR
250 CNY129.39450 SAR
500 CNY258.78900 SAR
1000 CNY517.57800 SAR
2000 CNY1,035.15600 SAR
5000 CNY2,587.89000 SAR
10000 CNY5,175.78000 SAR