10 nghìn Peso Chile sang Lari Gruzia

Đổi tiền CLP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 clp
27,90 gel

$1,000 CLP = ₾0,002790 GEL

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lari Gruzia
1 CLP0.00279 GEL
5 CLP0.01395 GEL
10 CLP0.02790 GEL
20 CLP0.05580 GEL
50 CLP0.13949 GEL
100 CLP0.27898 GEL
250 CLP0.69746 GEL
500 CLP1.39492 GEL
1000 CLP2.78983 GEL
2000 CLP5.57966 GEL
5000 CLP13.94915 GEL
10000 CLP27.89830 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Chile
1 GEL358.44500 CLP
5 GEL1,792.22500 CLP
10 GEL3,584.45000 CLP
20 GEL7,168.90000 CLP
50 GEL17,922.25000 CLP
100 GEL35,844.50000 CLP
250 GEL89,611.25000 CLP
500 GEL179,222.50000 CLP
1000 GEL358,445.00000 CLP
2000 GEL716,890.00000 CLP
5000 GEL1,792,225.00000 CLP
10000 GEL3,584,450.00000 CLP