50 Franc Thụy Sĩ sang Tala Samoa

Đổi tiền CHF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
150,51 wst

1,000 CHF = 3,010 WST

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tala Samoa
1 CHF3.01011 WST
5 CHF15.05055 WST
10 CHF30.10110 WST
20 CHF60.20220 WST
50 CHF150.50550 WST
100 CHF301.01100 WST
250 CHF752.52750 WST
500 CHF1,505.05500 WST
1000 CHF3,010.11000 WST
2000 CHF6,020.22000 WST
5000 CHF15,050.55000 WST
10000 CHF30,101.10000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Thụy Sĩ
1 WST0.33221 CHF
5 WST1.66106 CHF
10 WST3.32213 CHF
20 WST6.64426 CHF
50 WST16.61065 CHF
100 WST33.22130 CHF
250 WST83.05325 CHF
500 WST166.10650 CHF
1000 WST332.21300 CHF
2000 WST664.42600 CHF
5000 WST1,661.06500 CHF
10000 WST3,322.13000 CHF