1 Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền WST sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
0,33 chf

1,000 WST = 0,3319 CHF

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Thụy Sĩ
1 WST0.33191 CHF
5 WST1.65957 CHF
10 WST3.31913 CHF
20 WST6.63826 CHF
50 WST16.59565 CHF
100 WST33.19130 CHF
250 WST82.97825 CHF
500 WST165.95650 CHF
1000 WST331.91300 CHF
2000 WST663.82600 CHF
5000 WST1,659.56500 CHF
10000 WST3,319.13000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tala Samoa
1 CHF3.01283 WST
5 CHF15.06415 WST
10 CHF30.12830 WST
20 CHF60.25660 WST
50 CHF150.64150 WST
100 CHF301.28300 WST
250 CHF753.20750 WST
500 CHF1,506.41500 WST
1000 CHF3,012.83000 WST
2000 CHF6,025.66000 WST
5000 CHF15,064.15000 WST
10000 CHF30,128.30000 WST