10 Franc Thụy Sĩ sang Colon El Salvador

Đổi tiền CHF sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
95,91 svc

SFr.1,000 CHF = ₡9,591 SVC

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Colon El Salvador
1 CHF9.59062 SVC
5 CHF47.95310 SVC
10 CHF95.90620 SVC
20 CHF191.81240 SVC
50 CHF479.53100 SVC
100 CHF959.06200 SVC
250 CHF2,397.65500 SVC
500 CHF4,795.31000 SVC
1000 CHF9,590.62000 SVC
2000 CHF19,181.24000 SVC
5000 CHF47,953.10000 SVC
10000 CHF95,906.20000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc Thụy Sĩ
1 SVC0.10427 CHF
5 SVC0.52135 CHF
10 SVC1.04269 CHF
20 SVC2.08538 CHF
50 SVC5.21345 CHF
100 SVC10.42690 CHF
250 SVC26.06725 CHF
500 SVC52.13450 CHF
1000 SVC104.26900 CHF
2000 SVC208.53800 CHF
5000 SVC521.34500 CHF
10000 SVC1,042.69000 CHF