10 Colon El Salvador sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SVC sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 svc
1,04 chf

1,000 SVC = 0,1043 CHF

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc Thụy Sĩ
1 SVC0.10430 CHF
5 SVC0.52152 CHF
10 SVC1.04303 CHF
20 SVC2.08606 CHF
50 SVC5.21515 CHF
100 SVC10.43030 CHF
250 SVC26.07575 CHF
500 SVC52.15150 CHF
1000 SVC104.30300 CHF
2000 SVC208.60600 CHF
5000 SVC521.51500 CHF
10000 SVC1,043.03000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Colon El Salvador
1 CHF9.58747 SVC
5 CHF47.93735 SVC
10 CHF95.87470 SVC
20 CHF191.74940 SVC
50 CHF479.37350 SVC
100 CHF958.74700 SVC
250 CHF2,396.86750 SVC
500 CHF4,793.73500 SVC
1000 CHF9,587.47000 SVC
2000 CHF19,174.94000 SVC
5000 CHF47,937.35000 SVC
10000 CHF95,874.70000 SVC