100 Franc Thụy Sĩ sang Colon El Salvador

Đổi tiền CHF sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
970,23 svc

1,000 CHF = 9,702 SVC

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Colon El Salvador
1 CHF9.70228 SVC
5 CHF48.51140 SVC
10 CHF97.02280 SVC
20 CHF194.04560 SVC
50 CHF485.11400 SVC
100 CHF970.22800 SVC
250 CHF2,425.57000 SVC
500 CHF4,851.14000 SVC
1000 CHF9,702.28000 SVC
2000 CHF19,404.56000 SVC
5000 CHF48,511.40000 SVC
10000 CHF97,022.80000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc Thụy Sĩ
1 SVC0.10307 CHF
5 SVC0.51534 CHF
10 SVC1.03069 CHF
20 SVC2.06138 CHF
50 SVC5.15345 CHF
100 SVC10.30690 CHF
250 SVC25.76725 CHF
500 SVC51.53450 CHF
1000 SVC103.06900 CHF
2000 SVC206.13800 CHF
5000 SVC515.34500 CHF
10000 SVC1,030.69000 CHF