5 Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CHF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
20,57 sar

SFr.1,000 CHF = SR4,114 SAR

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CHF4.11379 SAR
5 CHF20.56895 SAR
10 CHF41.13790 SAR
20 CHF82.27580 SAR
50 CHF205.68950 SAR
100 CHF411.37900 SAR
250 CHF1,028.44750 SAR
500 CHF2,056.89500 SAR
1000 CHF4,113.79000 SAR
2000 CHF8,227.58000 SAR
5000 CHF20,568.95000 SAR
10000 CHF41,137.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Thụy Sĩ
1 SAR0.24309 CHF
5 SAR1.21543 CHF
10 SAR2.43085 CHF
20 SAR4.86170 CHF
50 SAR12.15425 CHF
100 SAR24.30850 CHF
250 SAR60.77125 CHF
500 SAR121.54250 CHF
1000 SAR243.08500 CHF
2000 SAR486.17000 CHF
5000 SAR1,215.42500 CHF
10000 SAR2,430.85000 CHF