500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SAR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
121,72 chf

SR1,000 SAR = SFr.0,2434 CHF

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Thụy Sĩ
1 SAR0.24344 CHF
5 SAR1.21722 CHF
10 SAR2.43444 CHF
20 SAR4.86888 CHF
50 SAR12.17220 CHF
100 SAR24.34440 CHF
250 SAR60.86100 CHF
500 SAR121.72200 CHF
1000 SAR243.44400 CHF
2000 SAR486.88800 CHF
5000 SAR1,217.22000 CHF
10000 SAR2,434.44000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CHF4.10772 SAR
5 CHF20.53860 SAR
10 CHF41.07720 SAR
20 CHF82.15440 SAR
50 CHF205.38600 SAR
100 CHF410.77200 SAR
250 CHF1,026.93000 SAR
500 CHF2,053.86000 SAR
1000 CHF4,107.72000 SAR
2000 CHF8,215.44000 SAR
5000 CHF20,538.60000 SAR
10000 CHF41,077.20000 SAR