250 Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CHF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
1.032,01 sar

1,000 CHF = 4,128 SAR

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CHF4.12803 SAR
5 CHF20.64015 SAR
10 CHF41.28030 SAR
20 CHF82.56060 SAR
50 CHF206.40150 SAR
100 CHF412.80300 SAR
250 CHF1,032.00750 SAR
500 CHF2,064.01500 SAR
1000 CHF4,128.03000 SAR
2000 CHF8,256.06000 SAR
5000 CHF20,640.15000 SAR
10000 CHF41,280.30000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Thụy Sĩ
1 SAR0.24225 CHF
5 SAR1.21123 CHF
10 SAR2.42246 CHF
20 SAR4.84492 CHF
50 SAR12.11230 CHF
100 SAR24.22460 CHF
250 SAR60.56150 CHF
500 SAR121.12300 CHF
1000 SAR242.24600 CHF
2000 SAR484.49200 CHF
5000 SAR1,211.23000 CHF
10000 SAR2,422.46000 CHF