1 Franc Thụy Sĩ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CHF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
4,12 pen

1,000 CHF = 4,121 PEN

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nuevo Sol Peru
1 CHF4.12074 PEN
5 CHF20.60370 PEN
10 CHF41.20740 PEN
20 CHF82.41480 PEN
50 CHF206.03700 PEN
100 CHF412.07400 PEN
250 CHF1,030.18500 PEN
500 CHF2,060.37000 PEN
1000 CHF4,120.74000 PEN
2000 CHF8,241.48000 PEN
5000 CHF20,603.70000 PEN
10000 CHF41,207.40000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Thụy Sĩ
1 PEN0.24268 CHF
5 PEN1.21338 CHF
10 PEN2.42675 CHF
20 PEN4.85350 CHF
50 PEN12.13375 CHF
100 PEN24.26750 CHF
250 PEN60.66875 CHF
500 PEN121.33750 CHF
1000 PEN242.67500 CHF
2000 PEN485.35000 CHF
5000 PEN1,213.37500 CHF
10000 PEN2,426.75000 CHF