250 Nuevo sol Peru sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PEN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pen
61,55 chf

S/.1,000 PEN = SFr.0,2462 CHF

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Thụy Sĩ
1 PEN0.24621 CHF
5 PEN1.23106 CHF
10 PEN2.46213 CHF
20 PEN4.92426 CHF
50 PEN12.31065 CHF
100 PEN24.62130 CHF
250 PEN61.55325 CHF
500 PEN123.10650 CHF
1000 PEN246.21300 CHF
2000 PEN492.42600 CHF
5000 PEN1,231.06500 CHF
10000 PEN2,462.13000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nuevo Sol Peru
1 CHF4.06152 PEN
5 CHF20.30760 PEN
10 CHF40.61520 PEN
20 CHF81.23040 PEN
50 CHF203.07600 PEN
100 CHF406.15200 PEN
250 CHF1,015.38000 PEN
500 CHF2,030.76000 PEN
1000 CHF4,061.52000 PEN
2000 CHF8,123.04000 PEN
5000 CHF20,307.60000 PEN
10000 CHF40,615.20000 PEN