2.000 Franc Thụy Sĩ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CHF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 chf
8.222,24 pen

1,000 CHF = 4,111 PEN

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nuevo Sol Peru
1 CHF4.11112 PEN
5 CHF20.55560 PEN
10 CHF41.11120 PEN
20 CHF82.22240 PEN
50 CHF205.55600 PEN
100 CHF411.11200 PEN
250 CHF1,027.78000 PEN
500 CHF2,055.56000 PEN
1000 CHF4,111.12000 PEN
2000 CHF8,222.24000 PEN
5000 CHF20,555.60000 PEN
10000 CHF41,111.20000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Thụy Sĩ
1 PEN0.24324 CHF
5 PEN1.21622 CHF
10 PEN2.43243 CHF
20 PEN4.86486 CHF
50 PEN12.16215 CHF
100 PEN24.32430 CHF
250 PEN60.81075 CHF
500 PEN121.62150 CHF
1000 PEN243.24300 CHF
2000 PEN486.48600 CHF
5000 PEN1,216.21500 CHF
10000 PEN2,432.43000 CHF