10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Metical Mozambique

Đổi tiền CHF sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
710.917 mzn

1,000 CHF = 71,09 MZN

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Metical Mozambique
1 CHF71.09170 MZN
5 CHF355.45850 MZN
10 CHF710.91700 MZN
20 CHF1,421.83400 MZN
50 CHF3,554.58500 MZN
100 CHF7,109.17000 MZN
250 CHF17,772.92500 MZN
500 CHF35,545.85000 MZN
1000 CHF71,091.70000 MZN
2000 CHF142,183.40000 MZN
5000 CHF355,458.50000 MZN
10000 CHF710,917.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc Thụy Sĩ
1 MZN0.01407 CHF
5 MZN0.07033 CHF
10 MZN0.14066 CHF
20 MZN0.28133 CHF
50 MZN0.70332 CHF
100 MZN1.40663 CHF
250 MZN3.51658 CHF
500 MZN7.03315 CHF
1000 MZN14.06630 CHF
2000 MZN28.13260 CHF
5000 MZN70.33150 CHF
10000 MZN140.66300 CHF