50 Metical Mozambique sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MZN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mzn
0,71 chf

1,000 MZN = 0,01423 CHF

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc Thụy Sĩ
1 MZN0.01423 CHF
5 MZN0.07113 CHF
10 MZN0.14227 CHF
20 MZN0.28453 CHF
50 MZN0.71133 CHF
100 MZN1.42266 CHF
250 MZN3.55665 CHF
500 MZN7.11330 CHF
1000 MZN14.22660 CHF
2000 MZN28.45320 CHF
5000 MZN71.13300 CHF
10000 MZN142.26600 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Metical Mozambique
1 CHF70.29090 MZN
5 CHF351.45450 MZN
10 CHF702.90900 MZN
20 CHF1,405.81800 MZN
50 CHF3,514.54500 MZN
100 CHF7,029.09000 MZN
250 CHF17,572.72500 MZN
500 CHF35,145.45000 MZN
1000 CHF70,290.90000 MZN
2000 CHF140,581.80000 MZN
5000 CHF351,454.50000 MZN
10000 CHF702,909.00000 MZN