currency-names.CDF sang Franc CFP

Đổi tiền CDF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
40 xpf

FC1,000 CDF = ₣0,03989 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFP
1 CDF0.03989 XPF
5 CDF0.19945 XPF
10 CDF0.39890 XPF
20 CDF0.79780 XPF
50 CDF1.99450 XPF
100 CDF3.98900 XPF
250 CDF9.97250 XPF
500 CDF19.94500 XPF
1000 CDF39.89000 XPF
2000 CDF79.78000 XPF
5000 CDF199.45000 XPF
10000 CDF398.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Congo
1 XPF25.06890 CDF
5 XPF125.34450 CDF
10 XPF250.68900 CDF
20 XPF501.37800 CDF
50 XPF1,253.44500 CDF
100 XPF2,506.89000 CDF
250 XPF6,267.22500 CDF
500 XPF12,534.45000 CDF
1000 XPF25,068.90000 CDF
2000 XPF50,137.80000 CDF
5000 XPF125,344.50000 CDF
10000 XPF250,689.00000 CDF