10 currency-names.CDF sang Franc CFP

Đổi tiền CDF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0 xpf

FC1,000 CDF = ₣0,03979 XPF

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFP
1 CDF0.03979 XPF
5 CDF0.19896 XPF
10 CDF0.39793 XPF
20 CDF0.79586 XPF
50 CDF1.98964 XPF
100 CDF3.97928 XPF
250 CDF9.94820 XPF
500 CDF19.89640 XPF
1000 CDF39.79280 XPF
2000 CDF79.58560 XPF
5000 CDF198.96400 XPF
10000 CDF397.92800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Congo
1 XPF25.13020 CDF
5 XPF125.65100 CDF
10 XPF251.30200 CDF
20 XPF502.60400 CDF
50 XPF1,256.51000 CDF
100 XPF2,513.02000 CDF
250 XPF6,282.55000 CDF
500 XPF12,565.10000 CDF
1000 XPF25,130.20000 CDF
2000 XPF50,260.40000 CDF
5000 XPF125,651.00000 CDF
10000 XPF251,302.00000 CDF