10 currency-names.CDF sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CDF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0,12 twd

FC1,000 CDF = NT$0,01170 TWD

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CDF0.01170 TWD
5 CDF0.05849 TWD
10 CDF0.11698 TWD
20 CDF0.23397 TWD
50 CDF0.58492 TWD
100 CDF1.16983 TWD
250 CDF2.92458 TWD
500 CDF5.84915 TWD
1000 CDF11.69830 TWD
2000 CDF23.39660 TWD
5000 CDF58.49150 TWD
10000 CDF116.98300 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Congo
1 TWD85.48240 CDF
5 TWD427.41200 CDF
10 TWD854.82400 CDF
20 TWD1,709.64800 CDF
50 TWD4,274.12000 CDF
100 TWD8,548.24000 CDF
250 TWD21,370.60000 CDF
500 TWD42,741.20000 CDF
1000 TWD85,482.40000 CDF
2000 TWD170,964.80000 CDF
5000 TWD427,412.00000 CDF
10000 TWD854,824.00000 CDF