currency-names.CDF sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CDF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
1,45 pln

FC1,000 CDF = zł0,001449 PLN

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Zloty Ba Lan
1 CDF0.00145 PLN
5 CDF0.00724 PLN
10 CDF0.01449 PLN
20 CDF0.02897 PLN
50 CDF0.07244 PLN
100 CDF0.14487 PLN
250 CDF0.36218 PLN
500 CDF0.72435 PLN
1000 CDF1.44870 PLN
2000 CDF2.89740 PLN
5000 CDF7.24350 PLN
10000 CDF14.48700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Congo
1 PLN690.27300 CDF
5 PLN3,451.36500 CDF
10 PLN6,902.73000 CDF
20 PLN13,805.46000 CDF
50 PLN34,513.65000 CDF
100 PLN69,027.30000 CDF
250 PLN172,568.25000 CDF
500 PLN345,136.50000 CDF
1000 PLN690,273.00000 CDF
2000 PLN1,380,546.00000 CDF
5000 PLN3,451,365.00000 CDF
10000 PLN6,902,730.00000 CDF