1 nghìn currency-names.CDF sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CDF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
1,35 ils

FC1,000 CDF = ₪0,001348 ILS

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shekel mới Israel
1 CDF0.00135 ILS
5 CDF0.00674 ILS
10 CDF0.01348 ILS
20 CDF0.02696 ILS
50 CDF0.06740 ILS
100 CDF0.13480 ILS
250 CDF0.33700 ILS
500 CDF0.67400 ILS
1000 CDF1.34799 ILS
2000 CDF2.69598 ILS
5000 CDF6.73995 ILS
10000 CDF13.47990 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Congo
1 ILS741.84600 CDF
5 ILS3,709.23000 CDF
10 ILS7,418.46000 CDF
20 ILS14,836.92000 CDF
50 ILS37,092.30000 CDF
100 ILS74,184.60000 CDF
250 ILS185,461.50000 CDF
500 ILS370,923.00000 CDF
1000 ILS741,846.00000 CDF
2000 ILS1,483,692.00000 CDF
5000 ILS3,709,230.00000 CDF
10000 ILS7,418,460.00000 CDF