5.000 currency-names.CDF sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CDF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cdf
1,62 chf

FC1,000 CDF = SFr.0,0003249 CHF

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc Thụy Sĩ
1 CDF0.00032 CHF
5 CDF0.00162 CHF
10 CDF0.00325 CHF
20 CDF0.00650 CHF
50 CDF0.01624 CHF
100 CDF0.03249 CHF
250 CDF0.08122 CHF
500 CDF0.16244 CHF
1000 CDF0.32489 CHF
2000 CDF0.64978 CHF
5000 CDF1.62445 CHF
10000 CDF3.24889 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Congo
1 CHF3,077.97000 CDF
5 CHF15,389.85000 CDF
10 CHF30,779.70000 CDF
20 CHF61,559.40000 CDF
50 CHF153,898.50000 CDF
100 CHF307,797.00000 CDF
250 CHF769,492.50000 CDF
500 CHF1,538,985.00000 CDF
1000 CHF3,077,970.00000 CDF
2000 CHF6,155,940.00000 CDF
5000 CHF15,389,850.00000 CDF
10000 CHF30,779,700.00000 CDF